TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngoại lai

ngoại lai

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngẫu nhiên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tình cờ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

có sức thu hút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác động từ bên ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không phải bản chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ngoại tại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nằm ngoài

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Bên ngoài

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngoại biểu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngoại diện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngoại quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngoại hình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hình thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngoại giới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khách quan.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

ngoại lai

allochohthonous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

allochtonous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

accidental

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

extraneous

 
Từ điển toán học Anh-Việt

foreign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 allochtonous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extrinsical

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

external

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

ngoại lai

exotisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

äußerlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

äußere

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Außen-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auswärtig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

von außen eingeführt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

extrinsisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

extrinsical

Ngoại tại, nằm ngoài, ngoại lai

external

Bên ngoài, ngoại tại, ngoại biểu, ngoại diện, ngoại quan, ngoại hình, hình thức, ngoại giới, ngoại lai, khách quan.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

exotisch /(Adj.)/

(cây cỏ, động vật) ngoại lai; có sức thu hút;

extrinsisch /(Adj.) (bes. Psych, Pâd.)/

tác động từ bên ngoài; ngoại lai; không phải bản chất;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

foreign

ngoại lai

 allochtonous

ngoại lai

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

exotisch /a/

ngoại lai (cây cỏ, động vật); kỳ lạ, kỳ cục.

Từ điển toán học Anh-Việt

extraneous

ngoại lai

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

allochohthonous

ngoại lai

allochtonous

ngoại lai

accidental

ngẫu nhiên, tình cờ, ngoại lai

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngoại lai

äußerlich (a), äußere (a), Außen- (a), auswärtig (a), von außen eingeführt (a), exotisch (a)