TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

foreign

nước ngoài

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

ngoại lai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

foreign

foreign

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

foreign

ausländiskh

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

fremd

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Dầu thô Brent

Shanghai crude has had some early success, but it needs to attract more foreign interest to become a global alternative.

Dầu thô Thượng Hải đã có một số thành công ban đầu, nhưng nó cần thu hút thêm sự quan tâm từ bên ngoài để trở thành một lựa chọn thay thế trên phạm vi toàn cầu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

foreign

ngoại lai

Từ điển pháp luật Anh-Việt

foreign

(tt) : thuộc ve nước ngoài, xa lạ, không biết, không liên quan đen, ờ ngoài. [L] từ chi tất cả các xứ ờ ngoài thám quyền cùa tòa án Anh quốc (thí dụ : xứ Tô Cách Lan). - foreign judgment - bàn án nước ngoài, (Xch. comity of nations, enforcement, extension) - foreign plea - khước biện vò thâm quyền. [HC] - foreign national - kiều dán nước ngoài. - Foreign Office - Bộ ngoại giao. [TM] - foreign trade - ngoại thương. [TC] - foreign exchange - ngoại tệ, ngoại hối. - foreign resources - cùa cài, tài nguyên ở nước ngoái.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ausländiskh

foreign

fremd

foreign

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

foreign

nước ngoài

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

foreign

Belonging to, situated in, or derived from another country.

foreign

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

foreign

foreign

ad. of, about or from another nation; not from one' s own place or country forest n. a place of many trees forget v. to not remember forgive v. to pardon; to excuse; to remove guilt form v. to make; to start; to shape (“They formed a swim team.”); n. a kind (“Swimming is a form of exercise.”)