foreign
(tt) : thuộc ve nước ngoài, xa lạ, không biết, không liên quan đen, ờ ngoài. [L] từ chi tất cả các xứ ờ ngoài thám quyền cùa tòa án Anh quốc (thí dụ : xứ Tô Cách Lan). - foreign judgment - bàn án nước ngoài, (Xch. comity of nations, enforcement, extension) - foreign plea - khước biện vò thâm quyền. [HC] - foreign national - kiều dán nước ngoài. - Foreign Office - Bộ ngoại giao. [TM] - foreign trade - ngoại thương. [TC] - foreign exchange - ngoại tệ, ngoại hối. - foreign resources - cùa cài, tài nguyên ở nước ngoái.