auswärtig /['ausvcrtiẹ] (Adj.)/
(thuộc) nước ngoài;
ngoại quốc;
Gastland /das (PL ...länder)/
nước ngoài;
nước đến thăm;
Ausland /das; -[e]s/
miền đất lạ;
nước ngoài;
ngoại quốc;
sống ờ nước ngoài. : im Ausland leben
ausländisch /(Adj.)/
(thuộc) nước ngoài;
có xuất xứ từ nước ngoài (auswärtig);
Fremde /die; - (geh.)/
nơi đất khách quê người;
xứ lạ;
nước ngoài;
ubersee /(o. Art.)/
aus (für/in/nach) Übersee: từ (cho/ở/hưổng về) bên kia đại dương;
hải ngoại;
nước ngoài;
xuất dưang, đi ra nước ngoài : nach Übersee fahren