Việt
nưdc ngoài
ngoại quốc.
nước ngoài
có xuất xứ từ nước ngoài
giống nước ngoài
đặc biệt
Đức
ausländisch
ausländisch /(Adj.)/
(thuộc) nước ngoài; có xuất xứ từ nước ngoài (auswärtig);
(selten) giống (người) nước ngoài; đặc biệt (fremdländisch, exotisch);
ausländisch /a/
thuộc] nưdc ngoài, ngoại quốc.