TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auswärtig

ngoại quốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoại giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đ thành phô khác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ thành phố khác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưdc ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đói ngoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ở thành phố khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở ngoài vùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ thành phô' khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đốì ngoại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

auswärtig

auswärtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unsere auswärtige Politik

chinh sách đối ngoại của chúng ta.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auswärtig /['ausvcrtiẹ] (Adj.)/

ở thành phố khác; ở ngoài vùng;

auswärtig /['ausvcrtiẹ] (Adj.)/

(đến) từ thành phô' khác;

auswärtig /['ausvcrtiẹ] (Adj.)/

(thuộc) nước ngoài; ngoại quốc;

auswärtig /['ausvcrtiẹ] (Adj.)/

(thuộc) đốì ngoại; (thuộc) ngoại giao;

unsere auswärtige Politik : chinh sách đối ngoại của chúng ta.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auswärtig /a/

1. đ thành phô khác, từ thành phố khác; 2. [thuộc] nưdc ngoài, ngoại quốc; 3. ngoại giao, đói ngoại;