auswärtig /['ausvcrtiẹ] (Adj.)/
ở thành phố khác;
ở ngoài vùng;
auswärtig /['ausvcrtiẹ] (Adj.)/
(đến) từ thành phô' khác;
auswärtig /['ausvcrtiẹ] (Adj.)/
(thuộc) nước ngoài;
ngoại quốc;
auswärtig /['ausvcrtiẹ] (Adj.)/
(thuộc) đốì ngoại;
(thuộc) ngoại giao;
unsere auswärtige Politik : chinh sách đối ngoại của chúng ta.