Diplomatie /f =, -tíen/
khoa] ngoại giao; [lôi] xã giao, ngoại giao.
diplomatisch /a/
1. [thuộc về] ngoại giao; das diplomatisch e Korps phái đoàn ngoại giao,
politisch /1 a/
1. [thuộc] chính trị, chính sách; politische Ökonomie kinh tế chính trị học; 2. [có tính chát] chính trị, khéo léo, ngoại giao; II adv [một cách] chính trị.
auswärtig /a/
1. đ thành phô khác, từ thành phố khác; 2. [thuộc] nưdc ngoài, ngoại quốc; 3. ngoại giao, đói ngoại;