Việt
đốì ngoại
ngoại giao
Đức
auswärtig
unsere auswärtige Politik
chinh sách đối ngoại của chúng ta.
auswärtig /['ausvcrtiẹ] (Adj.)/
(thuộc) đốì ngoại; (thuộc) ngoại giao;
chinh sách đối ngoại của chúng ta. : unsere auswärtige Politik