TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diplomatie

ngoại giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoa ngoại giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngành ngoại giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoàn ngoại giao đại diện cho một nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuật xã giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách cư xử khéo léo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

diplomatie

Diplomatie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Diplomatie /[diploma'ti:], die; -/

khoa ngoại giao; ngành ngoại giao;

Diplomatie /[diploma'ti:], die; -/

đoàn ngoại giao đại diện cho một nước;

Diplomatie /[diploma'ti:], die; -/

thuật xã giao; cách cư xử khéo léo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Diplomatie /f =, -tíen/

khoa] ngoại giao; [lôi] xã giao, ngoại giao.