Việt
ngoại giao
khoa ngoại giao
ngành ngoại giao
đoàn ngoại giao đại diện cho một nước
thuật xã giao
cách cư xử khéo léo
Đức
Diplomatie
Diplomatie /[diploma'ti:], die; -/
khoa ngoại giao; ngành ngoại giao;
đoàn ngoại giao đại diện cho một nước;
thuật xã giao; cách cư xử khéo léo;
Diplomatie /f =, -tíen/
khoa] ngoại giao; [lôi] xã giao, ngoại giao.