politisch /[auch: ...ìrt...] (Adj.)/
(thuộc) chính trị;
die politische Lage : tình hình chính trị nach Ansicht politischer Beo bachter : theo quan điểm của các nhà quan sát chính trường.
politisch /[auch: ...ìrt...] (Adj.)/
(có tính chất) chính trị;
khéò léo;
ngoại giao;