TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

politisch

chính trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoại giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khéo léo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khéò léo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ politisch

xem innenpolitisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

politisch

politisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ politisch

~ politisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die politische Lage

tình hình chính trị

nach Ansicht politischer Beo bachter

theo quan điểm của các nhà quan sát chính trường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

politisch /[auch: ...ìrt...] (Adj.)/

(thuộc) chính trị;

die politische Lage : tình hình chính trị nach Ansicht politischer Beo bachter : theo quan điểm của các nhà quan sát chính trường.

politisch /[auch: ...ìrt...] (Adj.)/

(có tính chất) chính trị; khéò léo; ngoại giao;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

politisch /1 a/

1. [thuộc] chính trị, chính sách; politische Ökonomie kinh tế chính trị học; 2. [có tính chát] chính trị, khéo léo, ngoại giao; II adv [một cách] chính trị.

~ politisch

xem innenpolitisch; ~ politisch