Việt
đ thành phô khác
từ thành phố khác
nưdc ngoài
ngoại quốc
ngoại giao
đói ngoại
Đức
auswärtig
auswärtig /a/
1. đ thành phô khác, từ thành phố khác; 2. [thuộc] nưdc ngoài, ngoại quốc; 3. ngoại giao, đói ngoại;