TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diplomacy

Ngoại giao

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

giao thiệp

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

giao tiếp

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

diplomacy

diplomacy

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

diplomacy

Ngoại giao, giao thiệp, giao tiếp

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

diplomacy

Tact, shrewdness, or skill in conducting any kind of negotiations or in social matters.