TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngoại giao

ngoại giao

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chính trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khéo léo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đ thành phô khác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ thành phố khác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưdc ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoại quốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đói ngoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đốì ngoại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khéò léo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao thiệp

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

giao tiếp

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

ngoại giao

 diplomacy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diplomacy

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

ngoại giao

diplomatisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

politisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auswärtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fremd

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Diplomatie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unsere auswärtige Politik

chinh sách đối ngoại của chúng ta.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das diplomatisch e Korps

phái đoàn ngoại giao,

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

diplomacy

Ngoại giao, giao thiệp, giao tiếp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auswärtig /['ausvcrtiẹ] (Adj.)/

(thuộc) đốì ngoại; (thuộc) ngoại giao;

chinh sách đối ngoại của chúng ta. : unsere auswärtige Politik

politisch /[auch: ...ìrt...] (Adj.)/

(có tính chất) chính trị; khéò léo; ngoại giao;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diplomacy

ngoại giao

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Diplomatie /f =, -tíen/

khoa] ngoại giao; [lôi] xã giao, ngoại giao.

diplomatisch /a/

1. [thuộc về] ngoại giao; das diplomatisch e Korps phái đoàn ngoại giao,

politisch /1 a/

1. [thuộc] chính trị, chính sách; politische Ökonomie kinh tế chính trị học; 2. [có tính chát] chính trị, khéo léo, ngoại giao; II adv [một cách] chính trị.

auswärtig /a/

1. đ thành phô khác, từ thành phố khác; 2. [thuộc] nưdc ngoài, ngoại quốc; 3. ngoại giao, đói ngoại;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngoại giao

fremd (a), diplomatisch (a); công tác ngoại giao diplomatische Arbeit f, diplomatischer Dienst m; ngoại giao doän diplomatisches Korps n; lẽ tăn ngoại giao Protokoll n; nhà ngoại giao Diplomat m; (sự, tính) ngoại giao Diplomatief, Außenbeziehungen f/pl