Việt
ở ngoài thành
ở ngoài vùng
ở thành phố khác
Đức
extramuros
auswärtig
extramuros /[lat.]/
ở ngoài thành; ở ngoài vùng;
auswärtig /['ausvcrtiẹ] (Adj.)/
ở thành phố khác; ở ngoài vùng;