TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở thành phố khác

ở thành phố khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở ngoài vùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ở thành phố khác

auswärtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In einer Stadt mögen sich die Menschen anspruchslos kleiden, in einer anderen überhaupt keine Kleider tragen.

Ở thành phố này người ta thích ăn mặc giản dị, ở thành phố khác lại chẳng mặc gì hết.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In one city, people may dress modestly, in another they may wear no clothes at all.

Ở thành phố này người ta thích ăn mặc giản dị, ở thành phố khác lại chẳng mặc gì hết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auswärtig /['ausvcrtiẹ] (Adj.)/

ở thành phố khác; ở ngoài vùng;