Việt
ở thành phố khác
ở ngoài vùng
Đức
auswärtig
In einer Stadt mögen sich die Menschen anspruchslos kleiden, in einer anderen überhaupt keine Kleider tragen.
Ở thành phố này người ta thích ăn mặc giản dị, ở thành phố khác lại chẳng mặc gì hết.
In one city, people may dress modestly, in another they may wear no clothes at all.
auswärtig /['ausvcrtiẹ] (Adj.)/
ở thành phố khác; ở ngoài vùng;