TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ubersee

aus Übersee: từ bên kia đại dương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hải ngoại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
übersee

inv các nước ỏ bên kia đại dương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ubersee

ubersee

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
übersee

Übersee

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in Übersee ở

châu Mĩ;

nach Übersee gehen

xuất dương;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach Übersee fahren

xuất dưang, đi ra nước ngoài

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Übersee /f/

inv (dùng không loại từ) các nước ỏ bên kia đại dương; in Übersee ở châu Mĩ; nach Übersee gehen xuất dương; Wären von [aus] - hàng đ bên kia đại dương.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubersee /(o. Art.)/

aus (für/in/nach) Übersee: từ (cho/ở/hưổng về) bên kia đại dương; hải ngoại; nước ngoài;

nach Übersee fahren : xuất dưang, đi ra nước ngoài