Việt
inv các nước ỏ bên kia đại dương
Đức
Übersee
in Übersee ở
châu Mĩ;
nach Übersee gehen
xuất dương;
Übersee /f/
inv (dùng không loại từ) các nước ỏ bên kia đại dương; in Übersee ở châu Mĩ; nach Übersee gehen xuất dương; Wären von [aus] - hàng đ bên kia đại dương.