TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Đức
Việt
abroad
nước ngoài
1
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
quốc ngoại
1
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Anh
abroad
abroad
2
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Đức
abroad
außer Landes
1
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
ins/im Ausland
1
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
außer Landes
abroad
ins/im Ausland
abroad
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
abroad
nước ngoài, quốc ngoại