Fremde /['fremda], der u. die; -n, -n/
người nước ngoài;
người ở nơi khác đến;
ein Fremder hat es hier schwer, heimisch zu werden : một người từ nơi khác đến sẽ cảm thấy khó khăn để hòa nhập vào cuộc sống ở đây.
Fremde /['fremda], der u. die; -n, -n/
người lạ;
người không quen biết;
eine Fremde Stand vor der Tür : một người đàn bà lạ mặt đang đứng trước cửa.
Fremde /die; - (geh.)/
nơi đất khách quê người;
xứ lạ;
nước ngoài;