Việt
người lạ
người không quen biết
Đức
Fremde
eine Fremde Stand vor der Tür
một người đàn bà lạ mặt đang đứng trước cửa.
Fremde /['fremda], der u. die; -n, -n/
người lạ; người không quen biết;
một người đàn bà lạ mặt đang đứng trước cửa. : eine Fremde Stand vor der Tür