TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausland

miền đất lạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoại quốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nưóc ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nước ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausland

Ausland

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im Ausland leben

sống ờ nước ngoài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausland /das; -[e]s/

miền đất lạ; nước ngoài; ngoại quốc;

im Ausland leben : sống ờ nước ngoài.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausland /n -(e)s/

miền đất lạ, nưóc ngoài, ngoại quốc; ins Ausland ra nưóc ngoài;