Charakterbild /n -(e)s, -e/
n -(e)s, -er 1. [sự] môt tả nhân vật, miêu tả nhân vật, ngoại hình; 2. (bủc) tranh phong tục;
Habitus /m =/
1. diện mạo, dung mạo, vẻ ngoài, hình dáng, bề ngoài, ngoại hình, cách cư xủ, lôi xủ thế; 2. (y) thể tạng, thể chất, tạng, tố bẩm, tô chất, tô tính.