TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình bao

hình bao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường bao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bì

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phong bì

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mặt bao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự bao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự bọc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ngoại hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường biên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

prôfin

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lược đồ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đại cương

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hình bao

envelope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

enveloping

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

outline

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

hình bao

Hüllkurve

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein typisches NiMH-Akkumulatoren- System besteht aus 28 Modulen mit je 6 Zellen á 1,2 Volt (201,6 Volt (Bild 2)).

Một hệ thống ắc quy NiMH điển hình bao gồm 28 mô đun, mỗi mô đun với 6 đơn vị 1,2 V (201,6 V (Hình 2)).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Typische Verfahren sind das Vakuum-Streckziehen von Kunststoff (Bild 2) oder das Abkanten und Biegen von Blechen.

Các phương pháp điển hình bao gồm uốn vuốtchân không cho chất dẻo (Hình 2) hay xấn (chấn)cạnh và uốn tấm.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

outline

ngoại hình, hình bao, đường biên, prôfin, lược đồ, đại cương

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

envelope

bao, bì, phong bì; hình bao; mặt bao

enveloping

sự bao, sự bọc; hình bao; mặt bao

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hüllkurve /die (Math )/

đường bao; hình bao (Enveloppe);

Từ điển phân tích kinh tế

envelope

hình bao (định lí)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

envelope

hình bao