TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hüllkurve

đường bao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

CƠ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình bao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hüllkurve

envelope

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

envelope curve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hüllkurve

Hüllkurve

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hüllkurve /die (Math )/

đường bao; hình bao (Enveloppe);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hüllkurve /f/TV, TOÁN/

[EN] envelope

[VI] đường bao; vỏ, bao, CƠ

Hüllkurve /f/TV, TOÁN/

[EN] envelope curve

[VI] đường bao

Hüllkurve /f/DHV_TRỤ, (vô tuyến vũ trụ) V_THÔNG/

[EN] envelope

[VI] đường bao

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Hüllkurve

envelope