Việt
đường bao
vỏ
bao
CƠ
hình bao
Anh
envelope
envelope curve
Đức
Hüllkurve
Hüllkurve /die (Math )/
đường bao; hình bao (Enveloppe);
Hüllkurve /f/TV, TOÁN/
[EN] envelope
[VI] đường bao; vỏ, bao, CƠ
[EN] envelope curve
[VI] đường bao
Hüllkurve /f/DHV_TRỤ, (vô tuyến vũ trụ) V_THÔNG/