Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Hüllkurve /f/TV, TOÁN/
[EN] envelope curve
[VI] đường bao
Enveloppe /f/CƠ/
[EN] envelope curve
[VI] đường bao
Từ điển phân tích kinh tế
envelope curve
đường bao bọc
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
envelope curve /SCIENCE/
[DE] Umhuellungskurve
[EN] envelope curve
[FR] courbe enveloppe
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
envelope curve
đường (cong) bao
envelope curve
đường bao
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
envelope curve
đường cong bao
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt