Việt
đường bao
bao
bọc
bì
phong bì
vỏ bọc
bầu khí
Anh
envelope curve
Đức
Enveloppe
Einhüllende
Hülle
Mantel
Pháp
enveloppe
Einhüllende,Enveloppe,Hülle,Mantel
Einhüllende, Enveloppe, Hülle, Mantel
Enveloppe /f =, -n/
bao, bọc, bì, phong bì, vỏ bọc, bầu khí (khí cầu); màng bao, vỏ bao.
Enveloppe /f/CƠ/
[EN] envelope curve
[VI] đường bao