TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bầu khí

bao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong bì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỏ bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bầu khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bầu khí

Enveloppe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Beeinträchtigung des Atmosphärengürtels und die damit verbundene Klimaveränderung

Tác động xấu đến bầu khí quyển và do đó làm thay đổi khí hậu

Sie breiten sich geradlinig aus und müssten demnach den Bereich unserer Erde verlassen.

Sóng này truyền đi theo đường thẳng và lẽ ra sẽ phải xuyên qua bầu khí quyển.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Geben Sie Auskunft über die Bedeutung der Ozonschicht in der Hochatmosphäre.

Cung cấp thông tin về tầm quan trọng của lớp ozone trong bầu khí quyển.

Beschreiben Sie die Entstehung von Ozon in der Hochatmosphäre und seine Wirkung.

Mô tả sự hình thành của ozone trên bầu khí quyển và ảnh hưởng của nó.

Im Verlauf der Erdgeschichte haben alle Lebewesen die Gaszusammensetzung der Atmosphäre stark beeinflusst.

Trong lịch sử trái đất, mọi sinh vật đều tác động mạnh đến thành phần cấu tạo khí của bầu khí quyển.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Enveloppe /f =, -n/

bao, bọc, bì, phong bì, vỏ bọc, bầu khí (khí cầu); màng bao, vỏ bao.