Việt
bao
bọc
bì
phong bì
vỏ bọc
bầu khí
Đức
Enveloppe
v Beeinträchtigung des Atmosphärengürtels und die damit verbundene Klimaveränderung
Tác động xấu đến bầu khí quyển và do đó làm thay đổi khí hậu
Sie breiten sich geradlinig aus und müssten demnach den Bereich unserer Erde verlassen.
Sóng này truyền đi theo đường thẳng và lẽ ra sẽ phải xuyên qua bầu khí quyển.
Geben Sie Auskunft über die Bedeutung der Ozonschicht in der Hochatmosphäre.
Cung cấp thông tin về tầm quan trọng của lớp ozone trong bầu khí quyển.
Beschreiben Sie die Entstehung von Ozon in der Hochatmosphäre und seine Wirkung.
Mô tả sự hình thành của ozone trên bầu khí quyển và ảnh hưởng của nó.
Im Verlauf der Erdgeschichte haben alle Lebewesen die Gaszusammensetzung der Atmosphäre stark beeinflusst.
Trong lịch sử trái đất, mọi sinh vật đều tác động mạnh đến thành phần cấu tạo khí của bầu khí quyển.
Enveloppe /f =, -n/
bao, bọc, bì, phong bì, vỏ bọc, bầu khí (khí cầu); màng bao, vỏ bao.