TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

envelope

bao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hình bao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vỏ bọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường bao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phong bì

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vỏ đèn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

CƠ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. vành

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quầng 2. lớp vỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

màng bọc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự méo bao hình

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bì

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mặt bao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Bìa

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

envelope

envelope

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

bulb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jacket

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hull

 
Từ điển phân tích kinh tế

lamp

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pod

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pouch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sachet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sack

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pocket

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

envelope

Hülle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Hüllkurve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bitvollgruppe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ummantelung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Kolben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Röhrenkolben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verkleidung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einschluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Linie

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Briefumschlag

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Umhüllung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Umschlag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Außenhaut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Außenhülle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Glühlampe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leuchte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Behaelter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beutel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sack

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schlauchbeutelverpackung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

envelope

enveloppe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ampoule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pochette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sac

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sachet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Couverture

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

pocket,envelope

[DE] Hülle

[EN] pocket, envelope

[FR] Couverture

[VI] Bìa

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

envelope /IT-TECH/

[DE] Umschlag

[EN] envelope

[FR] enveloppe

envelope /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bitvollgruppe

[EN] envelope

[FR] enveloppe

envelope /ENG-MECHANICAL/

[DE] Außenhaut; Außenhülle; Hülle

[EN] envelope

[FR] enveloppe

bulb,envelope,lamp /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Glühlampe; Hülle; Kolben; Leuchte

[EN] bulb; envelope; lamp

[FR] ampoule; enveloppe

bag,envelope,pod,pouch,sachet,sack /TECH/

[DE] Behaelter; Beutel; Sack; Schlauchbeutelverpackung

[EN] bag; envelope; pod; pouch; sachet; sack

[FR] enveloppe; pochette; sac; sachet

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

envelope

bao, bì, phong bì; hình bao; mặt bao

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

envelope

bao, vỏ bọc, phong bì

Từ điển toán học Anh-Việt

envelope

sự méo bao hình

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

ENVELOPE

dường bao Đường cong tạo nên bởi một dãy các tiếp tuyến chung với một hệ đường cong co' liên quan.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Briefumschlag

envelope

Hüllkurve

envelope

Umhüllung

envelope

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

envelope

vải bọc kết cấu máy bay Vải bọc kết cấu là các tấm phủ bằng vải may sẵn dùng để bọc và khâu gắn lên kết cấu máy bay và các bộ phận liên quan.

Từ điển phân tích kinh tế

envelope

hình bao (định lí)

envelope,hull /toán học/

bao

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

envelope

đường bao

envelope

hình bao

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

envelope

1. vành, quầng (địa hoá) 2. lớp vỏ, màng bọc

Lexikon xây dựng Anh-Đức

envelope

envelope

Ummantelung, Linie

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Röhrenkolben /m/Đ_TỬ/

[EN] envelope

[VI] vỏ đèn (điện tử)

Verkleidung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] envelope

[VI] vỏ bọc

Hülle /f/KT_ĐIỆN/

[EN] envelope

[VI] vỏ

Hüllkurve /f/TV, TOÁN/

[EN] envelope

[VI] đường bao; vỏ, bao, CƠ

Hüllkurve /f/DHV_TRỤ, (vô tuyến vũ trụ) V_THÔNG/

[EN] envelope

[VI] đường bao

Bitvollgruppe /f/V_THÔNG/

[EN] envelope

[VI] đường bao (sắp xếp dữ liệu)

Einschluß /m/DHV_TRỤ/

[EN] envelope

[VI] vỏ bọc

Ummantelung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] envelope, jacket

[VI] bao, vỏ

Kolben /m/KT_ĐIỆN/

[EN] bulb, envelope

[VI] vỏ, bầu

Tự điển Dầu Khí

envelope

  • danh từ

    o   lớp vỏ, màng bọc; vành

  • động từ

    o   gói, bọc, bao

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    envelope

    bọc Ị đường bao 1. Trong truyền thông, bợc là đơn v| thông tin gồm 1 ty te đã truyền mà các bit bồ sung đươc thêm vào đề điều khiền và kiềm lỗi. 2. Đường bao là đường cong vẽ qua các đinh của một đồ thj, như đường bao tín hiệu sổng mang tần số vố tuyến đã điều biến. Với các sóng âm, đường bao là hình dạng tạo thành b(Vi những thay đồi về biền độ (kích thước) của sóng, như hình dạng tạo ra do âm lượng giảm dần sau khi gảy một dây đàn; như vẽ ử hình minh họa.