lamp
o đèn, đèn tín hiệu
§ acetylen lamp : đèn axetilen
§ Adlake signal lamp : đèn hiệu Adlake
§ arc lamp : đèn hồ quang
§ blow lamp : đèn hàn
§ cap lamp : đèn đeo (ở) mũ
§ Carcel lamp : đèn Carcel
§ closing indicating lamp : đèn báo đóng mạch (điện)
§ Davy lamp : đèn Davy
§ daylight lamp : đèn ánh sáng ban ngày, đèn nhật quang
§ delay lamp : đèn báo hiệu
§ discharge lamp : đèn phóng điện
§ fog lamp : đèn pha xuyên sương
§ gloss lamp : đèn nung nóng sáng
§ Hefner lamp : đèn Hefner
§ incandescent lamp : đèn sợi nung, đèn nung nóng sáng
§ indicating lamp : đèn báo
§ indicator lamp : đèn báo
§ inspection lamp : đèn kiểm tra
§ mercury vapour lamp : đèn hơi thủy ngân
§ mine lamp : đèn (thợ) mỏ
§ mining lamp : đèn mỏ
§ naked light lamp : đèn ngọn lửa trần
§ oil lamp : đèn dầu
§ oil burning lamp : đèn dầu hỏa
§ pentane lamp : đèn pentan
§ pilot lamp : đèn chuẩn, đèn đánh dấu
§ portable lamp : đèn xách tay
§ relighter safety lamp : đèn thắp lại an toàn
§ safety lamp : đèn an toàn
§ Saybolt lamp : đèn Saybolt
§ signal lamp : đèn hiệu, đèn tín hiệu
§ soldering lamp : đèn hàn
§ telltale lamp : đèn hiệu, đèn báo
§ vapour pressure lamp : đèn áp suất hơi