indicator tube /xây dựng/
ống biểu thị
indicator tube /vật lý/
ống biểu thị
Ống tia âm cực nhỏ trong đó kích thước hoặc hình dạng thay đổi theo tín hiệu vào ống.
shift position indicator lamp, indicator light, indicator tube, lamp
đèn báo vị trí số
Power Indicator, indicator lamp, indicator lamps, indicator light, indicator tube
đèn chỉ thị nguồn
Là những đèn báo cho người lái tình trạng của xe như đèn pha, đèn xi nhan đang bật.