TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

exchange

trao đổi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự trao đổi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tổng đài

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hối đoái.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

sự thay thế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thay đổi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Thay thế tường gạch

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

thay đổi

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

đèn

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

thiết bị điện

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
rates of exchange

tỷ giá hối đoái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

exchange

exchange

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ vựng thương mại điện tử Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

replacement

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

lamp

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

work equipment

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

dialogue

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
exchange :

exchange :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
rates of exchange

 Currencies

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Rates of Exchange

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Exchange Rates

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Exchange

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Rates of

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Rates of Exchange

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

exchange

Austausch

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Auswechseln

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

austauschen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

wechseln

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Tausch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vermittlung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Amt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mauerwerks- austausch

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Austausch von Lampen

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Austausch von Betriebsmitteln

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

exchange

échange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

When two Nows chance to meet at the hexagonal pilaster of the Zähringer Fountain, they compare the lives they have mastered, exchange information, and glance at their watches.

Nếu hai người-hiện-giờ tình cờ gặp nhau ở cái trụ lục giác của hồ Zähringer thì họ sẽ làm một cuộc so sánh những cuộc đời họ đã từng trải qua, trao đổi thông tin và ngó đồng hồ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Currencies,Rates of Exchange, Exchange Rates, Exchange,Rates of, Rates of Exchange

tỷ giá hối đoái

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

exchange,dialogue

[DE] Austausch

[EN] exchange, dialogue

[FR] Échange

[VI] Trao đổi

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Austausch von Lampen

[EN] exchange, lamp

[VI] thay đổi, đèn

Austausch von Betriebsmitteln

[EN] exchange, work equipment

[VI] thay đổi, thiết bị điện

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Mauerwerks- austausch

[VI] Thay thế tường gạch

[EN] exchange, replacement

Từ vựng thương mại điện tử Anh-Việt

Exchange

Nơi giao dịch, trao đổi :Sàn giao dịch 2 chiều, nơi mà người mua và người bán trong môi trường mua bán trực tuyến thoả thuận giá cả, thông thường dưới dạng giá chào hoặc giá đặt để các bên tham gia có thể biết được chính xác giá đang thay đổi như thế nào. Việc mua bán theo hình thức này phù hợp nhất đối với các hàng hoá dịch vụ có thể dễ dàng miêu tả, xác định qua việc sử dụng các tiêu chuẩn thống nhất.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vermittlung /f/V_THÔNG/

[EN] exchange

[VI] tổng đài

Austausch /m/M_TÍNH, CT_MÁY, V_THÔNG/

[EN] exchange

[VI] sự trao đổi, tổng đài

Amt /nt/V_THÔNG/

[EN] exchange

[VI] tổng đài

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exchange /IT-TECH/

[DE] Austausch; Tausch

[EN] exchange

[FR] échange

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

exchange

sự trao đổi, tổng đài

Từ điển pháp luật Anh-Việt

exchange :

trao đổi, đổi chác, giao dịch, mậu dịch [L] Chuyên doi lẫn nhau ve tài sàn. - exchange of real property - hoán chuyên tài sản bat động sán [HC] exchange of posts, hoán chuyên, sự doi lan cho nhau |TC] Baltic Exchange - sờ giao dịch thương mại nước ngoài về than, gổ, dần và ngũ cốc, ở Luân Đôn, - exchange and barter - hoán vật, sự ưao đôi bang hiện vặt - bill of exchange - hối phiếu, phiếu khoán. - commodities exchange - (ỡ Luân Đôn : the Royal Exchange) - sờ giao dịch thương mại. - corn exchange - sờ giao dịch ngũ cốc, ở Luân Đôn. - exchange and barter - hoán vật, sự trao đổi bằng hiện vật. - bill of exchange - hối phiếu, phiếu khoán. - commodities exchange - (ở Luân Đôn: the Royal exchange) - sở giao dịch thương mại. - corn exchange - sở giao dịch ngũ cốc - first of exchange - bàn đầu cùa một bộ hối phiếu (lặp thành 3 hay 4 bàn, bản đầu là quan trọng - primata) - foreign exchange - ngoại tệ, phiếu khoán nước ngoài, thương phiếu đe trao đoi và thanh toán ở nước ngoải. - foreign exchange broker - người buôn hối đoái, người buôn hoi phiếu; trọng mãi, kinh kỳ hối đoái. - foreign exchange office - phòng đôi tiền, phòng kiều hoi - exchange holdings - của cái, cùa sở hữu bang ngoại tệ - labour exchange - sờ giao dịch lao động - exchange list - tập san hối đoái - exchange rate - tỳ suất hối đoái, hối suất, - second of exchange - bàn thứ nhì cùa một bộ hối phiếu lập thành 3 hay 4 bàn duplicata. - short exchange - hối phiếu ngắn hạn, chứng khoán ngằn hạn. - Stock Exchange - sở giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán. - value - exchange - đổi giá

Từ điển toán học Anh-Việt

exchange

sự trao đổi, sự thay đổi

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Austausch

(in) exchange

austauschen

exchange

wechseln

exchange

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Exchange

Trao đổi

Từ điển phân tích kinh tế

exchange

trao đổi

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

exchange

sự thay thế, sự trao đổi

Lexikon xây dựng Anh-Đức

exchange

exchange

Auswechseln, Austausch

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Exchange

[VI] (n) Trao đổi, hối đoái.

[EN] Cultural ~ : Trao đổi văn hoá; ~ market: Thị trường ngoại hối; ~ rate: Tỷ giá hối đoái.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Exchange

Trao đổi

Xem TRADE.

Tự điển Dầu Khí

exchange

  • danh từ

    o   sự trao đổi, sự giao lưu

  • động từ

    o   trao đổi

    §   base exchange : sự trao đổi cation

    §   foreign exchange : sự đổi ngoại tệ

    §   heat exchange : sự trao đổi nhiệt

    §   ion exchange : sự trao đổi ion

    §   exchange agreement : thảo thuận về trao đổi

    Một thảo thuận giữ hai bên để một bên được cung cấp dầu hoặc khí tại một địa điểm để đổi lấy việc bên kia được cung cấp dầu hoặc khí tại một địa điểm khác

    §   exchange and renwal lease : hợp đồng mới được trao đổi

    Một hợp đồng mới được đề xuất để thay cho một hợp đồng cũ.

    §   exchange cation : cation thay đổi

    Ion dương ví dụ Ca++, K+, H+, đính vào trên bề mặt khoáng vật sét và có thể được thay thế dễ dàng bởi một cation khác

    §   exchange of property for services : trao đổi quyền lợi lấy dịch vụ

    Một thoả thuận theo đó quyền lợi về đất đai hoặc thiết bị được đem đổi lấy dịch vụ, ví dụ khoan giếng

    §   exchange-plate : đĩa trao đổi; (trong tháp)

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    exchange

    tồng đài điện thoại; trao đồi 1. Tồng đài điện thoại là hệ thiết bi. do hãng điện thoại thiết lộp đề quản lý dịch vụ điện thoại ờ một vùng xác định, thường là thành phố, thị xã hoặc Ịàng xã và vùng xung quanh và bao gồm một hoặc nhiều đài trung tâm cùng với thiết bị có liên quan dùng đề cung cấp djch vụ điện thoại trong vùng đó. Còn gọi là local exchange. 2. Tồng đàl điện thoại còn là phòng hoặc tòa nhà trang bị sao cho các đường điện thoại kết thúc ở đó có thề được nối thông khi căn; thiết bị có thề bao gồm băng chuyền mạch hoặc thiết bị chuyền mạch tự động. 3. Trong tin học, trao đồi là sự trao đồi nộl dung giữa hai vị trí.

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    exchange

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    exchange

    exchange

    v. to trade; to give or receive one thing for another

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    exchange

    trao đổi