exchange :
trao đổi, đổi chác, giao dịch, mậu dịch [L] Chuyên doi lẫn nhau ve tài sàn. - exchange of real property - hoán chuyên tài sản bat động sán [HC] exchange of posts, hoán chuyên, sự doi lan cho nhau |TC] Baltic Exchange - sờ giao dịch thương mại nước ngoài về than, gổ, dần và ngũ cốc, ở Luân Đôn, - exchange and barter - hoán vật, sự ưao đôi bang hiện vặt - bill of exchange - hối phiếu, phiếu khoán. - commodities exchange - (ỡ Luân Đôn : the Royal Exchange) - sờ giao dịch thương mại. - corn exchange - sờ giao dịch ngũ cốc, ở Luân Đôn. - exchange and barter - hoán vật, sự trao đổi bằng hiện vật. - bill of exchange - hối phiếu, phiếu khoán. - commodities exchange - (ở Luân Đôn: the Royal exchange) - sở giao dịch thương mại. - corn exchange - sở giao dịch ngũ cốc - first of exchange - bàn đầu cùa một bộ hối phiếu (lặp thành 3 hay 4 bàn, bản đầu là quan trọng - primata) - foreign exchange - ngoại tệ, phiếu khoán nước ngoài, thương phiếu đe trao đoi và thanh toán ở nước ngoải. - foreign exchange broker - người buôn hối đoái, người buôn hoi phiếu; trọng mãi, kinh kỳ hối đoái. - foreign exchange office - phòng đôi tiền, phòng kiều hoi - exchange holdings - của cái, cùa sở hữu bang ngoại tệ - labour exchange - sờ giao dịch lao động - exchange list - tập san hối đoái - exchange rate - tỳ suất hối đoái, hối suất, - second of exchange - bàn thứ nhì cùa một bộ hối phiếu lập thành 3 hay 4 bàn duplicata. - short exchange - hối phiếu ngắn hạn, chứng khoán ngằn hạn. - Stock Exchange - sở giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán. - value - exchange - đổi giá