Việt
thay đổi
bào
đẽo
trao đổi
đổi
thay thế.
thay thế
Anh
replace
exchange
change
replacement
swap
trim
Đức
auswechseln
Austausch
ersetzen
austauschen
vertreten
Pháp
échanger
der Torwart musste ausge wechselt werden
thử môn cần phải được thay ra.
ersetzen, austauschen, auswechseln; vertreten
auswechseln /(sw. V.; hat)/
thay thế; thay đổi (ersetzen);
der Torwart musste ausge wechselt werden : thử môn cần phải được thay ra.
auswechseln /vt/
1. trao đổi, đổi, thay đổi; 2. thay thế.
auswechseln /vt/XD/
[EN] trim
[VI] bào, đẽo (dầm, xà)
auswechseln /IT-TECH/
[DE] auswechseln
[EN] swap
[FR] échanger
(ex-) change, replace
Auswechseln
Auswechseln,Austausch
Auswechseln, Austausch