TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

austauschen

tráo đổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

austauschen

exchange

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

swap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

replace

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

replacement

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

austauschen

austauschen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

ersetzen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

auswechseln

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

vertreten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ersatz

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Austausch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Batterie austauschen

Thay ắc quy mới

Kohlebürsten austauschen

Thay chổi than

Regler austauschen

Thay bộ điều chỉnh

Instandsetzung, z.B. Reparieren, Austauschen

Tu sửa, thí dụ sửa chữa, thay thế

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mechanische Bauteile austauschen. Ventile komplett austauschen. Spannungsprüfung!

Thay đổi các cấu kiện cơ khí. Thay đổi toàn bộ van. Kiểm tra điện áp!

Từ điển Polymer Anh-Đức

replace

ersetzen, austauschen, auswechseln; vertreten

replacement

Ersatz, Austausch; Ersetzen, Austauschen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

austauschen /vt/

1.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

austauschen /vt/M_TÍNH/

[EN] swap

[VI] tráo đổi

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

austauschen

exchange