Việt
thay thế
thay
thay chân
thế chân
thay phiên
đền bù
bù lại
thế
đền bồi
bồi thường
đền
là người thay thế
là vật thay thế
bồi thường ersetz lich -> ersetzbar
Anh
replace
substitute
supersede
replacement
Đức
ersetzen
austauschen
auswechseln
vertreten
Ersatz
Austausch
Pháp
remplacer
Bottlepack-Anlagen ersetzen herkömmliche Abfüllanlagen.
Đóng chai Bottlepack thay thế thiết bị đóng chai truyền thống.
Leitungen ersetzen
Thay dây mới
Regler ersetzen
Thay bộ điều chỉnh
Ersetzen gefährlicher Stoffe durch ungefährliche (Substitution)
Thay thế vật liệu nguy hiểm bằng vật liệu không nguy hiểm
Leitungen ersetzen, Anschlüsse reinigen und festziehen
Thay dây, làm sạch và vặn chắc lại các đầu nối
alte Reifen durch neue ersetzen
thay các bánh xe cũ bằng bánh xe mới.
sie ersetzt dem Kind die Mutter
cô ấy thay thế vị trí người mẹ của dứa bé.
j -m einen Schaden ersetzen
bồi thưòng thiệt hại;
j -m seine Kosten ersetzen
hoàn lại cho ai các khoản chi phí.
ersetzen, austauschen, auswechseln; vertreten
Ersatz, Austausch; Ersetzen, Austauschen
ersetzen /(sw. V.; hat)/
thay; thay thế; thay chân; thế chân; thay phiên;
alte Reifen durch neue ersetzen : thay các bánh xe cũ bằng bánh xe mới.
là người thay thế; là vật thay thế;
sie ersetzt dem Kind die Mutter : cô ấy thay thế vị trí người mẹ của dứa bé.
bù lại; đền bù; bồi thường (erstatten, wiedergeben) ersetz lich (Adj ) (selten) -> ersetzbar;
ersetzen /vt/
1. thay, thay thế, thay chân, thế chân, thay phiên; 2. đền bù, bù lại, đền bù, bù lại, đền bồi, bồi thường, đền; j -m einen Schaden ersetzen bồi thưòng thiệt hại; j -m seine Kosten ersetzen hoàn lại cho ai các khoản chi phí.
ersetzen /vt/TOÁN/
[EN] substitute
[VI] thay thế, thế
[DE] ersetzen
[EN] replace, supersede
[FR] remplacer
[VI] thay thế