TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

supersede

thay thế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

chiếm chỗ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

supersede

supersede

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

replace

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

supersede

ungültig machen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verdrängen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ersetzen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

supersede

remplacer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

replace,supersede

[DE] ersetzen

[EN] replace, supersede

[FR] remplacer

[VI] thay thế

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ungültig machen

supersede

verdrängen

supersede

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

supersede

thế chỗ, thay thế Thay thế một cái gì đó đã lỗi thời. Ví dụ, khi nhà sản xuất phát hành tài liệu mới (đã sửa đổi bổ sung) thì tài liệu mới này sẽ thay thế các tài liệu cùng loại trước đó.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

supersede

chiếm chỗ, thay thế

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

supersede

To displace.