Substitution /f =/
sự] thế, thay thế, thay chân, thế chân; (toán) sự thế, phép thế.
substituieren /vt/
thế, thay thế, thay chân, thế chân, thay phiên; (toán) thay, thế.
ersetzen /vt/
1. thay, thay thế, thay chân, thế chân, thay phiên; 2. đền bù, bù lại, đền bù, bù lại, đền bồi, bồi thường, đền; j -m einen Schaden ersetzen bồi thưòng thiệt hại; j -m seine Kosten ersetzen hoàn lại cho ai các khoản chi phí.