abwechselnd /I a/
thay phiên, kế tiếp, lần lượt; II adv thay phiên, ké tiếp, lần lượt.
Ersetzung /í =, -en/
í =, -en 1. [sự] thay thế, thay phiên; 2. [sự] đền bù, bồi thưỏng.
ablösen /vt/
1. cỏi, tháo, mỏ, gd; tách ra, phân ra, cách ly; 2. đổi, thay, thay phiên;
substituieren /vt/
thế, thay thế, thay chân, thế chân, thay phiên; (toán) thay, thế.
Ablösung /f =. -en/
1. [sự] phân chia, ngăn cách, tháo gô; sự bóc thành lóp, sự tróc lóp; 2. [sự] thay phiên, luân phiên, luân chuyển; 3. (y) [sự] cắt cụt, cha cụt; 4. tiền chuộc; sự chuộc.
ersetzen /vt/
1. thay, thay thế, thay chân, thế chân, thay phiên; 2. đền bù, bù lại, đền bù, bù lại, đền bồi, bồi thường, đền; j -m einen Schaden ersetzen bồi thưòng thiệt hại; j -m seine Kosten ersetzen hoàn lại cho ai các khoản chi phí.