zurückgewinnen /vt/
1. mua lại, kiếm lại, gd; 2.lật lại, trổ lại; j-s Liebe zurück gewinnen lắy lại tình yêu của ai.
ablösen /vt/
1. cỏi, tháo, mỏ, gd; tách ra, phân ra, cách ly; 2. đổi, thay, thay phiên;
Baum /m -(e)s, Bäum/
m -(e)s, Bäume 1. cây; stank wie einBaum vững chắc như cây sôi; 2. trục (truyền), thành lũy đê, gd, bò ruộng; (vô tuyến) sóng ldn;
auseinanderbringen /vt/
1. tách rỏi, chia tách; 2. gô rói, gd, tháo, phân chia, phân li; -
abhaspeln /vt/
1. tháo, gđ, cỏi; 2.
aufklauben /vt/
1. nhặt nhạnh, thu nhặt; 2. nhặt cúi; hái củi; 3. (đùa) xoáy, cuỗm, nẫng, thủ, thó; 4. gô rối, gđ, tháo; 5. tim kiếm, tìm tòi.