Việt
e
cây
trục
thành lũy đê
gd
bò ruộng
Đức
Baum
stank wie einBaum
vững chắc như cây sôi; 2. trục (truyền), thành lũy đê, gd, bò ruộng; (vô tuyến) sóng ldn;
Baum /m -(e)s, Bäum/
m -(e)s, Bäume 1. cây; stank wie einBaum vững chắc như cây sôi; 2. trục (truyền), thành lũy đê, gd, bò ruộng; (vô tuyến) sóng ldn;