Baum /m -(e)s, Bäum/
m -(e)s, Bäume 1. cây; stank wie einBaum vững chắc như cây sôi; 2. trục (truyền), thành lũy đê, gd, bò ruộng; (vô tuyến) sóng ldn;
Rain /m -(e)s,/
1. bò ruộng; mép ruộng, ranh giđi ruộng nương, địa giói; die Rain e überpflügen cày mép ruộng; 2. bìa rừng, mép rừng, ven rùng; 3. bãi chăn nuôi, đông cỏ, mục địa.