Việt
-e
bò ruộng
bìa rừng
mép rừng
ven rùng
bãi chăn nuôi
đông cỏ
mục địa.
Đức
Rain
die Rain e überpflügen
cày mép ruộng; 2. bìa rừng, mép rừng, ven rùng; 3. bãi chăn nuôi, đông cỏ, mục địa.
Rain /m -(e)s,/
1. bò ruộng; mép ruộng, ranh giđi ruộng nương, địa giói; die Rain e überpflügen cày mép ruộng; 2. bìa rừng, mép rừng, ven rùng; 3. bãi chăn nuôi, đông cỏ, mục địa.