Grasboden /m -s, = u -böden/
1. bãi chăn [thả], bãi chăn nuôi, đông cỏ; 2. (thể thao) lỏp đất cỏ.
Rain /m -(e)s,/
1. bò ruộng; mép ruộng, ranh giđi ruộng nương, địa giói; die Rain e überpflügen cày mép ruộng; 2. bìa rừng, mép rừng, ven rùng; 3. bãi chăn nuôi, đông cỏ, mục địa.