TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bãi chăn nuôi

bãi chăn nuôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bãi chăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoái cám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi chăn thả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cánh đồng quê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏp đất cỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỏ bãi chăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỏ đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc ăn xanh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bò ruộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bìa rừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mép rừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ven rùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mục địa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bãi chăn nuôi

 pen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bãi chăn nuôi

Weide I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weide

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dorfanger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grasboden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grünfutter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rain

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grünland

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Rain e überpflügen

cày mép ruộng; 2. bìa rừng, mép rừng, ven rùng; 3. bãi chăn nuôi, đông cỏ, mục địa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grünland /das (o. PL) (Landw.)/

đồng cỏ; bãi chăn; bãi chăn nuôi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weide I /f =, -n/

1. bãi chăn nuôi; 2. (thơ ca) khoái cám; lạc thú.

weide /f =, -n/

bãi chăn thả, bãi chăn nuôi;

Dorfanger /m -s, =/

cánh đồng quê, bãi chăn nuôi; Dorf

Grasboden /m -s, = u -böden/

1. bãi chăn [thả], bãi chăn nuôi, đông cỏ; 2. (thể thao) lỏp đất cỏ.

Grünfutter /n -s/

1. bãi chăn [thả], bãi chăn nuôi, đồng cỏ, cỏ bãi chăn, cỏ đồng; 2. thúc ăn xanh.

Rain /m -(e)s,/

1. bò ruộng; mép ruộng, ranh giđi ruộng nương, địa giói; die Rain e überpflügen cày mép ruộng; 2. bìa rừng, mép rừng, ven rùng; 3. bãi chăn nuôi, đông cỏ, mục địa.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pen /xây dựng/

bãi chăn nuôi

 pen

bãi chăn nuôi

 pen /dệt may/

bãi chăn nuôi