Việt
cánh đồng quê
bãi chăn nuôi
bãi cỏ nhỏ trong làng xã
Đức
Dorfanger
Dorfanger /der (landsch.)/
cánh đồng quê; bãi cỏ nhỏ trong làng xã;
Dorfanger /m -s, =/
cánh đồng quê, bãi chăn nuôi; Dorf