TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rain

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bò ruộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bìa rừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mép rừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ven rùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi chăn nuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mục địa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bờ ruộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mép ruộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường ranh giới giữa các thửa ruộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường dốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ dốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rain

edge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rain

Rain

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Randzone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Saum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rain

bordure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lisière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Rain e überpflügen

cày mép ruộng; 2. bìa rừng, mép rừng, ven rùng; 3. bãi chăn nuôi, đông cỏ, mục địa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rain,Randzone,Saum /SCIENCE/

[DE] Rain; Randzone; Saum

[EN] edge

[FR] bordure; lisière

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rain /[rain], der; -[e]s, -e/

bờ ruộng; mép ruộng; đường ranh giới giữa các thửa ruộng;

Rain /[rain], der; -[e]s, -e/

(südd , Schweiz ) đường dốc; chỗ dốc (Abhang);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rain /m -(e)s,/

1. bò ruộng; mép ruộng, ranh giđi ruộng nương, địa giói; die Rain e überpflügen cày mép ruộng; 2. bìa rừng, mép rừng, ven rùng; 3. bãi chăn nuôi, đông cỏ, mục địa.