lisière
lisière [lizjeR] n. f. 1. Mép vải, biên vải. > Vải lizie. -Chaussons de lisière: Giày làm bằng vải lizie. 2. Pl. cổ Băng vải buộc trẻ con tập đi. > Loc. Bóng Mới Homme qu’on tient en lisières: Người bị dẫn dắt, bị điều khiến. Mép, bơ, rìa. Se promener en lisière d’un bois: Dạo choi ớ bìa rừng.