Việt
mép ruộng
bỏ ruộng
địa giói.
bờ ruộng
đường ranh giới giữa các thửa ruộng
Đức
Rain
Feldrain
Markscheide
Rain /[rain], der; -[e]s, -e/
bờ ruộng; mép ruộng; đường ranh giới giữa các thửa ruộng;
Markscheide /í =, -n/
bỏ ruộng, mép ruộng, địa giói.
Rain m, Feldrain m