Việt
bỏ ruộng
mép ruộng
địa giói.
Anh
boundary of a mining field
Đức
Markscheide
Pháp
limite de concession minière
Markscheide /í =, -n/
bỏ ruộng, mép ruộng, địa giói.
Markscheide /SCIENCE,ENERGY-MINING/
[DE] Markscheide
[EN] boundary of a mining field
[FR] limite de concession minière