TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỗ dốc

chỗ dốc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường dốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ dốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sườn núi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chỗ dốc

 rise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chỗ dốc

Neigung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Rain

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lehne

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ab

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rain /[rain], der; -[e]s, -e/

(südd , Schweiz ) đường dốc; chỗ dốc (Abhang);

Lehne /['le:na], die; -, -n/

(siidd , österr , Schweiz ) dốc; chỗ dốc; đường dốc (Abhang, Hang);

Ab /hang, der; -[e]s, Abhänge/

dốc; đường dốc; chỗ dốc; độ dốc; sườn núi;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rise /cơ khí & công trình/

chỗ dốc

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chỗ dốc

Neigung f chỗ dựa Stütze f chỗ dất sụt Einsturzstelle f chỗ dể hành lý Kofferraum m chỗ dể móc Öse f chỗ di giải Pissoir n chỗ di qua Durchlaß m, Durchgang m