Flanke /['flaijko], die; -, -n/
(selten) sườn núi;
sườn dốc;
Gehange /das; -s, -/
(ổsterr ) sườn núi;
triền núi;
Grat /[gra:t], der; -[e]s, -e/
triền chóp núi;
sườn núi;
Hang /[harjj, der; -[e]s, Hänge/
sườn núi;
sườn dóc;
chỗ dô' c (Abhang);
Ab /hang, der; -[e]s, Abhänge/
dốc;
đường dốc;
chỗ dốc;
độ dốc;
sườn núi;