Việt
sườn dóc
sườn núi
chỗ dô'c
thưdc gấp
thưđc đo góc
mái dốc
bò nghiêng.
Anh
hang
Đức
Hang
Schmiege
Schmiege /f =, -n/
thưdc gấp, thưđc đo góc, sườn dóc, mái dốc, bò nghiêng.
Hang /[harjj, der; -[e]s, Hänge/
sườn núi; sườn dóc; chỗ dô' c (Abhang);